--

cần mẫn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cần mẫn

+ adj  

  • Industrious and clever
    • người giúp việc cần mẫn
      an industrious and clever aid
    • làm việc cần mẫn
      to work with industry and cleverness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cần mẫn"
Lượt xem: 708